Có 2 kết quả:

佛境 phật cảnh佛景 phật cảnh

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cảnh giới của Phật. ◎Như: “an trụ Phật cảnh” 安住佛境.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi Phật ở — Ngôi chùa Phật.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phong cảnh chùa chiền.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0